1. Công ty cổ phần là gì?
Căn cứ Điều 111 Luật Doanh nghiệp năm 2020, công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần do tối thiểu 03 cổ đông nắm giữ.
Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là loại hình doanh nghiệp phổ biến, phù hợp với các công ty có nhu cầu huy động vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư.
2. Cổ đông là gì?
2.1. Khái niệm
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, cổ đông là tổ chức, cá nhân sở hữu một hoặc nhiều cổ phần của công ty cổ phần.
2.2. Đặc điểm cơ bản
• Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp.
• Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 120 Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Điều lệ công ty có quy định hạn chế chuyển nhượng cổ phần.
• Tùy thuộc vào loại cổ phần sở hữu (cổ phần phổ thông hay cổ phần ưu đãi), cổ đông sẽ có các quyền và nghĩa vụ khác nhau được quy định trong Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty.
3. Người quản lý trong công ty cổ phần là gì?
Trong công ty cổ phần, người quản lý là những cá nhân do Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) hoặc Hội đồng quản trị (HĐQT) bầu, bổ nhiệm hoặc thuê để giao nhiệm vụ điều hành và giám sát hoạt động kinh doanh của công ty. Họ có thể là cổ đông công ty, thậm chí có thể đồng thời là người quản lý của công ty cổ phần khác.
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, người quản lý trong công ty cổ phần bao gồm Chủ tịch và thành viên HĐQT, Ban Giám đốc (Giám đốc/Tổng Giám đốc) và cá nhân giữ chức danh quản lý khác theo quy định tại Điều lệ công ty.
4. Mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và người quản lý trong công ty cổ phần là gì?
4.1. Khái niệm
Mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và người quản lý trong công ty cổ phần là tình huống mà người quản lý đưa ra các quyết định nhằm duy trì vị trí của mình hoặc theo đuổi lợi ích cá nhân, thay vì tối đa hóa lợi nhuận cho công ty hoặc lợi ích của tất cả cổ đông.
4.2. Nguyên nhân phát sinh
Các mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và người quản lý trong công ty cổ phần thường phát sinh bởi các nguyên nhân sau:
• Các bên liên quan có mục tiêu khác nhau.
• Hệ thống quản trị công ty hoạt động không hiệu quả, thiếu sự minh bạch thông tin và cơ chế bảo vệ quyền lợi cho cổ đông.
• Bất đồng trong việc thực hiện quyền điều hành và quản lý hoạt động doanh nghiệp.
• Bất đồng về cách phân chia lợi nhuận hay gánh chịu thua lỗ.
• Hành vi lạm dụng quyền hạn của những người quản lý gây ảnh hưởng tiêu cực đến quyền và lợi ích hợp pháp của các cổ đông.
5. Những mâu thuẫn lợi ích phổ biến giữa cổ đông và người quản lý trong công ty cổ phần
5.1. Mâu thuẫn về chính sách phân phối lợi nhuận (cổ tức)
Mâu thuẫn về chính sách phân phối lợi nhuận (hay chia cổ tức - khoản lợi nhuận sau thuế được trả cho mỗi cổ phần bằng tiền hoặc bằng tài sản khác) là một trong những mâu thuẫn thường xuyên phát sinh trong mối quan hệ giữa cổ đông và người quản lý trong công ty cổ phần. Sự đối lập này xuất phát từ việc cổ đông thường mong muốn nhận được lợi nhuận nhanh chóng và trực tiếp bằng tiền, trong khi đó, người quản lý công ty thường muốn giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư nhằm phát triển dài hạn.
5.2. Mâu thuẫn phát sinh từ các hợp đồng, giao dịch giữa công ty với người có liên quan của người quản lý công ty
Mâu thuẫn này phát sinh do những người quản lý công ty – những người có thẩm quyền quyết định hoặc ảnh hưởng đến các giao dịch của công ty – lại có lợi ích cá nhân trong các hợp đồng, giao dịch giữa công ty với các bên liên quan của chính họ. Họ có thể lợi dụng, các hợp đồng giao dịch này để chuyển lợi ích từ công ty sang cá nhân hoặc tổ chức có liên quan, gây thiệt hại cho công ty và các cổ đông không liên quan.
5.3. Mâu thuẫn phát sinh do báo cáo tài chính không minh bạch
Người quản lý, đặc biệt là những người có quyền hạn lớn (vừa là cổ đông nắm giữ nhiều cổ phần vừa là Chủ tịch HĐQT), lợi dụng vị trí và quyền hạn của mình để thao túng thông tin tài chính và thực hiện các giao dịch không minh bạch (như chuyển nhượng cổ phần, hoán đổi cổ phần với công ty sắp phá sản). Hành vi này gây thiệt hại trực tiếp đến lợi ích của các cổ đông còn lại, đặc biệt là cổ đông nhỏ lẻ, những người có ít khả năng tiếp cận thông tin và giám sát hơn.
6. Phương thức giải quyết mâu thuẫn
6.1. Hoàn thiện cơ chế quản trị nội bộ
6.1.1. Minh bạch thông tin
Công ty cần đảm bảo các thông tin về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, các quyết định quan trọng của HĐQT và ĐHĐCĐ được công khai, minh bạch và đầy đủ cho tất cả cổ đông theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty.
6.1.2. Hoàn thiện Điều lệ công ty
Điều lệ công ty cần phải quy định chi tiết các nội dung sau:
• Quyền của cổ đông;
• Giới hạn quyền hạn và trách nhiệm của HĐQT và Ban giám đốc;
• Tăng cường quyền tham gia và biểu quyết của cổ đông: Khuyến khích cổ đông tham gia đầy đủ các cuộc họp ĐHĐCĐ, cung cấp đầy đủ thông tin trước cuộc họp.
• Quy định chặt chi tiết các hợp đồng, giao dịch dịch giữa công ty với người quản lý hoặc người có liên quan của họ phải được ĐHĐCĐ chấp thuận, đồng thời quy định một tỷ lệ biểu quyết chấp thuận cao hơn luật định;
• Đảm bảo cổ đông thiểu số có tiếng nói trong việc đề cử thành viên HĐQT và có quyền yêu cầu xem xét các quyết định của người quản lý;
• Quy định số lượng thành viên độc lập HĐQT cao hơn tỷ lệ luật định, đồng thời quy định rõ quyền, nghĩa vụ, cách thức tổ chức và phối hợp hoạt động của các thành viên độc lập HĐQT.
6.1.3. Tăng cường vai trò của Ban kiểm soát (BKS) hoặc Ủy ban kiểm toán
Ban kiểm soát (đối với công ty cổ phần không có Ủy ban kiểm toán) hoặc Ủy ban kiểm toán (đối với công ty cổ phần có Ủy ban kiểm toán thuộc Hội đồng quản trị) là một cơ quan độc lập, có vai trò giám sát hoạt động của HĐQT và Ban giám đốc trong việc quản lý và điều hành công ty, đảm bảo các quyết định được đưa ra vì lợi ích chung của công ty và cổ đông. Việc tăng cường vai trò của họ mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
• Nâng cao hiệu quả giám sát và kiểm soát nội bộ;
• Bảo vệ quyền và lợi ích của cổ đông, đặc biệt là cổ đông thiểu số;
• Tăng cường minh bạch;
• Nâng cao hiệu quả quản trị công ty và giá trị doanh nghiệp.
6.1.4. Tăng cường vai trò của thành viên độc lập HĐQT
Thành viên độc lập HĐQT là chìa khóa giải quyết mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và người quản lý công ty.
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, thành viên độc lập HĐQT là thành viên của HĐQT nhưng không tham gia điều hành trực tiếp và không có những liên quan về lợi ích tài chính hay quan hệ cá nhân có thể làm ảnh hưởng đến sự khách quan và vô tư trong việc đưa ra quyết định. Do đó, các thành viên độc lập HĐQT sẽ là người có khả năng đưa ra ý kiến độc lập và khách quan tại mọi thời điểm.
Ngoài ra, thành viên độc lập HĐQT tạo được sự đối trọng với các cổ đông lớn ở HĐQT, bảo vệ lợi ích chung cũng như bảo vệ cổ đông nhỏ, mang đến góc nhìn từ bên ngoài về chiến lược kiểm soát. Vì vậy, tăng cường vai trò của họ là một giải pháp hữu hiệu để ngăn ngừa và giải quyết mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và người quản lý công ty.
6.2. Thương lượng, hòa giải theo cơ chế nội bộ hoặc thông qua bên thứ ba độc lập
Đây là phương án được ưu tiên nhằm duy trì sự hợp tác và hạn chế gián đoạn hoạt động kinh doanh. Các bên có thể tự tiến hành thương lượng hoặc sử dụng một bên thứ ba độc lập làm trung gian hòa giải.
6.3. Yêu cầu triệu tập họp ĐHĐCĐ
Căn cứ khoản 3 Điều 115 Luật Doanh nghiệp năm 2020, cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 05% tổng số cổ phần phổ thông trở lên hoặc một tỷ lệ khác nhỏ hơn theo quy định tại Điều lệ công ty có quyền yêu cầu triệu tập họp ĐHĐCĐ trong trường hợp HĐQT vi phạm nghiêm trọng quyền của cổ đông, nghĩa vụ của người quản lý hoặc ra quyết định vượt quá thẩm quyền được giao.
6.4. Khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền
Căn cứ Điều 166 Luật Doanh nghiệp năm 2020, cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu ít nhất 01% tổng số cổ phần phổ thông có quyền tự mình hoặc nhân danh công ty khởi kiện trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm liên đới đối với các thành viên HĐQT, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc để yêu cầu hoàn trả lợi ích hoặc bồi thường thiệt hại cho công ty hoặc người khác trong trường hợp sau đây:
• Vi phạm trách nhiệm của người quản lý công ty theo quy định tại Điều 165 Luật Doanh nghiệp năm 2020;
• Không thực hiện, thực hiện không đầy đủ, thực hiện không kịp thời hoặc thực hiện trái với quy định của pháp luật hoặc Điều lệ công ty, nghị quyết, quyết định của Hội đồng quản trị đối với quyền và nghĩa vụ được giao;
• Lạm dụng địa vị, chức vụ và sử dụng thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh, tài sản khác của công ty để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác;
• Trường hợp khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
Mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và người quản lý là một vấn đề cố hữu trong mô hình công ty cổ phần, xuất phát từ sự tách bạch giữa quyền sở hữu và quyền quản lý. Việc nhận diện, thấu hiểu và áp dụng các phương thức giải quyết hiệu quả là yếu tố sống còn để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Để hạn chế rủi ro và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, công ty cần xây dựng cơ chế quản trị minh bạch, đề cao vai trò giám sát độc lập và thiết lập các quy trình xử lý tranh chấp hiệu quả. Đồng thời, pháp luật cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế kiểm soát hành vi của người quản lý, tạo môi trường đầu tư tin cậy và bền vững cho cộng đồng cổ đông.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY LUẬT TNHH DL PINNACLE
Địa chỉ: Tầng 3, 18A/76 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0914.491.911
Email: info@dlpinnacle.vn
Website: https://www.dlpinnacle.vn