CÔNG TY LUẬT DL PINNACLE luôn có bộ phận thường trực sẵn sàng để hỗ trợ nhu cầu của bạn bất kỳ khi nào bạn phát sinh nhu cầu (24/7 kể cả ngày nghỉ lễ).

CHỌN NGÔN NGỮ TIẾNG VIỆT SELECT ENGLISH LANGUAGE

ĐẶT CỌC BẤT ĐỘNG SẢN: 7 SAI LẦM ĐẮT GIÁ & 10 BƯỚC BẢO VỆ TIỀN CỌC

Trong hoạt động giao dịch dân sự, đặc biệt là các hợp đồng mua bán, cho thuê, chuyển nhượng hay đầu tư, biện pháp đặt cọc thường được áp dụng như một công cụ bảo đảm cho việc giao kết và/hoặc thực hiện hợp đồng trong tương lai. Mặc dù Bộ luật Dân sự năm 2015 (“BLDS 2015”) đã có những quy định cụ thể nhằm định hình bản chất pháp lý của biện pháp này, thực tiễn áp dụng vẫn phát sinh nhiều tranh chấp phức tạp. Các vướng mắc thường tập trung vào hiệu lực của thỏa thuận đặt cọc, các điều kiện làm phát sinh trách nhiệm phạt cọc, cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên trong trường hợp hợp đồng không được giao kết hoặc không thể thực hiện.

ĐẶT CỌC BẤT ĐỘNG SẢN: 7 SAI LẦM ĐẮT GIÁ & 10 BƯỚC BẢO VỆ TIỀN CỌC

Mục lục

  1. Đặt cọc là gì & khác gì “trả trước”?
  2. Khung pháp lý tốp 3 cần nhớ (2025)
  3. 7 sai lầm đắt giá khi đặt cọc
  4. 10 bước bảo vệ tiền cọc (checklist)
  5. Gợi ý điều khoản “chống rủi ro” chèn vào hợp đồng
  6. Kết luận

1) Đặt cọc là gì & khác gì “trả trước”?

Theo BLDS 2015 (Điều 328), đặt cọc là việc một bên giao cho bên kia tiền, kim khí quý, đá quý hoặc tài sản có giá trị khác, để bảo đảm giao kết/hoặc thực hiện hợp đồng. Mặc định:

Bên nhận cọc vi phạm → trả cọc + khoản tương đương (gấp đôi);

Bên đặt cọc vi phạm → mất cọc. Các bên có thể thỏa thuận khác, nhưng cần tương xứng và không trái điều cấm.

“Đặt cọc” ≠ “trả trước”: nếu hợp đồng không định danh rõ bản chất khoản tiền,

pháp luật mặc nhiên có thể coi là trả trước (Điều 37 Nghị định 21/2021). Hệ quả pháp lý hai cơ chế này rất khác nhau.

Vì vậy, hãy ghi thật rõ ngay từ tiêu đề và điều khoản mở đầu.

Lưu ý nhanh: Giao dịch trong lãnh thổ Việt Nam không thanh toán bằng ngoại tệ (trừ ngoại lệ theo luật).

Quyền tài sản (ví dụ: quyền sử dụng đất) không phù hợp làm “tài sản đặt cọc” theo nghĩa giao–nhận ngay.

2) Các pháp lý cần ghi nhớ

BLDS 2015 – Điều 328

  • Định nghĩa đặt cọc, cách xử lý khi vi phạm.
  • Cho phép thỏa thuận khác mức mặc định (nhưng phải hợp lý, không trái luật).

NĐ 21/2021 – Điều 37

  • Phân biệt “đặt cọc” với “trả trước”.
  • Không gọi đúng tên → rủi ro bị coi là “trả trước”.

Luật KDBĐS 2023 – Điều 25 & 26

  • Giới hạn tỷ lệ thu tiền trước khi bàn giao (70%/50%).
  • Cơ chế bảo lãnh bàn giao; công khai hồ sơ trước khi bán.

Cập nhật thị trường: một số ngân hàng đang tạm dừng/siết chặt khoản vay dùng để thanh toán tiền đặt cọc qua “văn bản thỏa thuận” do môi giới/tư vấn lập, cho đến khi có kết luận rõ ràng. Người mua nên ưu tiên đặt cọc trực tiếp với chủ đầu tư đủ điều kiện, hoặc dùng tài khoản phong tỏa/escrow.

3) 7 sai lầm đắt giá khi đặt cọc

  1. Không định danh khoản tiền: hợp đồng mập mờ giữa “đặt cọc” và “trả trước”.
  2. Đặt cọc với bên không có thẩm quyền: môi giới/đơn vị tư vấn ký thay, dự án chưa đủ điều kiện kinh doanh.
  3. Dùng ngoại tệ hoặc tài sản không thể giao–nhận ngay: vi phạm chế độ ngoại hối, rủi ro vô hiệu.
  4. Mức xử lý “không giới hạn”: dễ bị xem là bất tương xứng, khó thi hành.
  5. Không cài điều kiện treo pháp lý: dự án có vấn đề nhưng vẫn “mắc kẹt” tiền cọc.
  6. Chuyển tiền sai kênh: vào tài khoản cá nhân, ghi sai nội dung chuyển khoản → khó đòi/khó gọi bảo lãnh.
  7. Không quản trị thời hạn: thư bảo lãnh hết hiệu lực/điều kiện gọi bảo lãnh không đáp ứng.

4) 10 bước bảo vệ tiền cọc (checklist)

  • Đặt cọc trực tiếp với chủ đầu tư đủ điều kiện, hạn chế văn bản “giữ chỗ” của môi giới.
  • Gọi tên đúng ngay tiêu đề: “HỢP ĐỒNG ĐẶT CỌC (Điều 328 BLDS)” hoặc “THỎA THUẬN TRẢ TRƯỚC”.
  • Chỉ dùng VND; mô tả rõ mục đích thanh toán trong ủy nhiệm chi/biên lai.
  • Phong tỏa/ESCROW tại ngân hàng; chỉ giải tỏa khi đạt mốc pháp lý/tiến độ đã định.
  • Mức xử lý vi phạm tương xứng (tránh “không giới hạn”); không loại trừ bồi thường khi có thiệt hại chứng minh.
  • Điều kiện treo pháp lý: nếu cơ quan nhà nước kết luận trái luật/không đủ điều kiện → hợp đồng cọc chấm dứt, hoàn trả, không phạt cọc.
  • Không ủy quyền tràn lan: kiểm tra thẩm quyền ký, con dấu, người đại diện.
  • Không vượt trần nhận trước theo Luật KDBĐS; đối chiếu tiến độ thanh toán với tiến độ xây dựng.
  • Giấy tờ – chứng cứ: lưu mọi hóa đơn, sao kê, email, tin nhắn, hình ảnh, video bàn giao.
  • Đường lui: thỏa thuận ưu tiên thương lượng/hoàn tiền trước khi khởi kiện/trọng tài.

5) Gợi ý điều khoản “chống rủi ro” chèn vào hợp đồng

5.1. Điều kiện treo pháp lý

“Trong trường hợp cơ quan nhà nước có thẩm quyền kết luận văn bản dùng để nhận tiền đặt cọc trái pháp luật hoặc dự án không đủ điều kiện đưa vào kinh doanh, Hợp đồng này đương nhiên chấm dứt; các bên hoàn trả cho nhau những gì đã nhận; không áp dụng phạt cọc.”

5.2. Phong tỏa/escrow

“Số tiền đặt cọc được phong tỏa tại

5.3. Định danh & kênh thanh toán

“Các bên xác nhận bản chất khoản tiền là

5.4. Mức xử lý khi vi phạm (tương xứng)

“Trường hợp Bên nhận cọc vi phạm, Bên nhận cọc hoàn trả tiền cọc và một khoản tương đương (mặc định BLDS) hoặc mức khác theo thỏa thuận là

6) Kết luận

Thực tiễn xét xử cho thấy, nhiều tranh chấp phát sinh chỉ vì các bên không nhận thức đầy đủ về bản chất pháp lý, điều kiện có hiệu lực và hậu quả khi vi phạm trong thỏa thuận đặt cọc. Như vậy, thỏa thuận đặt cọc và phạt cọc là những cơ chế pháp lý quan trọng nhằm bảo đảm việc giao kết và thực hiện hợp đồng, đồng thời ràng buộc trách nhiệm của các bên khi có hành vi vi phạm cam kết.

Thông tin liên hệ

CÔNG TY LUẬT TNHH DL PINNACLE

Địa chỉ: Tầng 3, 18A/76 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Hotline: 0914.491.911

Email: info@dlpinnacle.vn

Website: https://www.dlpinnacle.vn

Liên hệ

Để lại thông tin của bạn và chúng tôi tiếp nhận liên hệ tư vấn theo yêu cầu.

+

CÔNG TY LUẬT DL PINNACLE

CALL FANPAGE